Theo các bác sĩ trên kênh Bác sĩ Gia đình (TQ), nếu muốn kiểm soát được bệnh ung thư thì cần chú ý những vấn đề liên quan đến chế độ ăn uống. Điều này là rất quan trọng.
Tỷ lệ mắc bệnh ung thư hiện nay ngày càng cao, nếu phát hiện kịp thời và điều trị dứt điểm thì bệnh có thể được kiểm soát và nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Thực tế cho thấy, một số người bệnh khi thực hiện các biện pháp điều trị kịp thời và dùng thuốc sau khi bệnh khởi phát cũng không thể có được hiệu quả điều trị như mong muốn, bởi vì ngoài thuốc thì người bệnh cũng phải chú ý đến chế độ ăn uống của mình.
Người bệnh ung thư cần lưu ý những gì trong chế độ ăn uống?
1. Tăng tỷ trọng rau quả trong các bữa ăn hàng ngày
Mọi người đều biết lợi ích của việc ăn nhiều trái cây và rau quả. Đối với bệnh nhân ung thư, vitamin C, vitamin A và carotene chứa trong trái cây và rau quả có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư ở một mức độ nhất định.
Vitamin C có thể ngăn chặn chất gây ung thư từ axit nitơ, quá trình tổng hợp carotene, và carotene là chất chống oxy hóa có thể ngăn ngừa tế bào bình thường bị tổn thương do tế bào ung thư.
Hơn nữa, chất xơ trong trái cây và rau quả cũng có thể giúp hấp thụ các chất gây ung thư trong ruột và giảm nguy cơ làm trầm trọng thêm bệnh ung thư.
2. Ăn nhiều thức ăn có hàm lượng protein cao hơn
Hầu hết các bệnh nhân ung thư đều bị giảm tổng hợp protein do quá trình trao đổi chất cơ bản bị suy giảm dễ bị suy dinh dưỡng, đặc biệt một số bệnh nhân phải xạ trị cần được bổ sung dinh dưỡng, phải bổ sung đầy đủ protein để giúp hoạt động phục hồi mô và duy trì hoạt động của các cơ quan khác.
Do đó, hãy bổ sung hàng ngày lượng protein chất lượng cao, chẳng hạn như cá tươi, tôm và các sản phẩm sữa khác nhau.
3. Ăn ít thực phẩm chế biến sẵn
Thực phẩm đã qua chế biến là thực phẩm đã được ướp muối, lên men và các phương pháp xử lý đặc biệt khác để đạt được thời gian bảo quản lâu dài.
Ví dụ như các loại thực phẩm chế biến sẵn như giăm bông, thịt lợn và thịt cừu đóng hộp, đóng gói sẵn. Những thực phẩm này sẽ làm tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư, nếu người bệnh ung thư dùng thường xuyên sẽ khiến tình trạng ung thư nặng hơn và bệnh không thể kiểm soát được.
4. Cấm ăn thực phẩm nhiều đường và nhiều chất béo
Một số bệnh nhân có thể nghĩ rằng bị ung thư cũng có thể ăn thức ăn nhiều chất béo, nhiều đường mà không gây ra các biến chứng, bệnh mãn tính khác, nhưng họ không biết rằng những thực phẩm này có thể gây béo phì và gây ra các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, mỡ m.áu cao.
Đây sẽ giáng một đòn mạnh vào sức khỏe. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tế bào ung thư ưa thích glucose trong m.áu, nếu lượng đường trong m.áu tăng cao thì tế bào ung thư sẽ sinh sôi, vì vậy cần kiểm soát hoặc cấm chế độ ăn nhiều đường và nhiều chất béo.
Xin đặc biệt nhắc nhở, mặc dù sự xuất hiện của bệnh ung thư sẽ mang lại tác hại lớn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nhưng nếu được phát hiện kịp thời và thực hiện các biện pháp kịp thời, bệnh của người bệnh có thể được kiểm soát đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tuy nhiên, hãy chú ý đến chế độ ăn uống hàng ngày đồng thời thực hiện các biện pháp ngăn chặn ảnh hưởng sức khỏe từ chế độ ăn uống.
Bên cạnh đó, đừng mù quáng tin vào các loại thực phẩm chức năng, coi như thuốc điều trị ung thư, uống thuốc bừa bãi sẽ chỉ gây hại cho cơ thể, thậm chí làm bệnh nặng thêm.
5 bí quyết để có chế độ ăn uống lành mạnh
Ăn uống lành mạnh mang lại rất nhiều lợi ích, nhất là khi chúng ta biến nó thành thói quen hàng ngày. Thiết lập phong cách sống lành mạnh ngay từ sớm sẽ mang lại nhiều lợi ích lâu dài.
Những người ăn uống lành mạnh ngay từ nhỏ sẽ giữ được thói quen này cả khi họ trưởng thành. Thói quen này sẽ giúp họ lão hóa lành mạnh, tránh được nhiều bệnh khi lớn t.uổi như béo phì, các bệnh tim mạch, tiểu đường và ngay cả ung thư…
Cho t.rẻ e.m bú sữa mẹ
Từ sơ sinh đến 6 tháng t.uổi, hãy cho trẻ ăn hoàn toàn bằng sữa mẹ (tức là không cho chúng ăn thức ăn hay đồ uống nào khác) và cho chúng ăn “theo yêu cầu” (bất cứ lúc nào chúng muốn, cả ngày lẫn đêm)
Khi được 6 tháng t.uổi, cho trẻ làm quen với nhiều loại thực phẩm an toàn và bổ dưỡng để bổ sung cho sữa mẹ và tiếp tục cho con bú cho đến khi bé được 2 t.uổi hoặc hơn.
Không thêm muối hoặc đường vào thức ăn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Tại sao?
Bản thân sữa mẹ cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng và chất lỏng mà em bé cần cho 6 tháng đầu tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh. Trẻ sơ sinh bú sữa mẹ có sức đề kháng tốt hơn để chống lại các bệnh thông thường ở t.rẻ e.m như tiêu chảy, n.hiễm t.rùng đường hô hấp và n.hiễm t.rùng tai. Trong cuộc sống sau này, những người được nuôi bằng sữa mẹ khi còn nhỏ thường ít bị thừa cân hoặc béo phì hoặc ít mắc các bệnh không lây nhiễm như tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
Ăn đa dạng
Ăn kết hợp nhiều loại thực phẩm khác nhau, bao gồm các loại lương thực (ví dụ ngũ cốc như lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen, ngô hoặc gạo, hoặc củ có tinh bột như khoai tây, khoai mỡ, khoai môn hoặc khoai mì), các loại đậu (ví dụ đậu lăng, đậu xanh đậu đỏ), rau, trái cây và thực phẩm từ các nguồn động vật (ví dụ thịt, cá, trứng và sữa).
Nên ăn đa dạng các loại thực phẩm.
Tại sao?
Ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau (chưa qua chế biến) và thực phẩm tươi mỗi ngày giúp t.rẻ e.m và người lớn có được lượng chất dinh dưỡng thiết yếu phù hợp. Các thực phẩm này cũng giúp chúng ta tránh chế độ ăn nhiều đường, chất béo và muối, có thể dẫn đến tăng cân không lành mạnh (thừa cân và béo phì) và các bệnh không lây nhiễm. Một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh là đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của trẻ nhỏ; nó cũng giúp người già có cuộc sống khỏe mạnh và năng động hơn.
Ăn nhiều rau củ quả
Nên ăn nhiều loại rau và trái cây. Đối với đồ ăn nhẹ, chọn rau sống và trái cây tươi, thay vì thực phẩm chứa nhiều đường, chất béo hoặc muối.
Tránh nấu quá kỹ rau và trái cây vì điều này có thể dẫn đến mất các vitamin quan trọng.
Khi sử dụng rau và trái cây đóng hộp hoặc sấy khô, chọn những loại không thêm muối và đường
Tại sao?
Rau và trái cây là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất, chất xơ, protein thực vật và chất chống oxy hóa quan trọng. Những người có chế độ ăn nhiều rau và trái cây có nguy cơ béo phì, bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường và một số loại ung thư thấp hơn đáng kể.
Tránh các thực phẩm chế biến sẵn có chứa chất béo chuyển hóa.
Ăn điều độ các loại chất béo và dầu
Sử dụng dầu thực vật không bão hòa (ví dụ: Dầu ô liu, đậu nành, hướng dương hoặc dầu ngô) thay vì dầu mỡ động vật hoặc dầu có nhiều chất béo bão hòa (ví dụ: Bơ, mỡ lợn, dầu dừa và dầu cọ).
Chọn thịt trắng (ví dụ: Thịt gia cầm) và cá thay vì thịt đỏ, vì các loại thịt này thường ít chất béo.
Chỉ ăn một lượng hạn chế thịt chế biến sẵn vì những sản phẩm này có nhiều chất béo và muối.
Nếu có thể, hãy chọn các phiên bản ít béo hoặc giảm chất béo của sữa và các sản phẩm từ sữa.
Tránh các thực phẩm chế biến sẵn, đồ nướng và chiên có chứa chất béo chuyển hóa được sản xuất công nghiệp (trans-fat).
Tại sao?
Chất béo và dầu là nguồn năng lượng lớn, ăn quá nhiều chất béo, đặc biệt là các loại chất béo không tốt, có thể gây hại cho sức khỏe. Ví dụ, những người ăn quá nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (trans-fat) có nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ cao hơn. Chất béo chuyển hóa có thể có tự nhiên trong một số sản phẩm thịt và sữa, chủ yếu chúng được sản xuất công nghiệp (ví dụ như dầu hydro hóa một phần) có trong các loại thực phẩm chế biến sẵn.
Hạn chế lượng muối khi nấu và chế biến thực phẩm.
Ăn ít muối và đường
Khi nấu và chế biến thực phẩm, hãy hạn chế lượng muối và gia vị có hàm lượng natri cao (ví dụ: Nước tương và nước mắm).
Tránh thực phẩm có nhiều muối và đường (ví dụ: đồ ăn nhẹ).
Hạn chế uống nước ngọt hoặc soda và các loại đồ uống có nhiều đường khác (ví dụ: Nước ép trái cây, nước tăng lực và xi-rô, sữa có hương vị nhân tạo và sữa chua uống).
Chọn trái cây tươi thay vì đồ ăn nhẹ ngọt như bánh quy, bánh ngọt và sô cô la…
Tại sao?
Những người có chế độ ăn nhiều natri (bao gồm muối) có nguy cơ tăng huyết áp, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Tương tự, những người có chế độ ăn nhiều đường có nguy cơ bị thừa cân hoặc béo phì cao hơn và tăng nguy cơ sâu răng. Những người giảm lượng đường trong chế độ ăn uống của họ cũng có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh không lây nhiễm như bệnh tim và đột quỵ…